Việt
ngày tháng
ngày
niên hiệu
Anh
date
data
Đức
Datum
Tag und Monat
Zeit
das heutige Datum ist der 2
Ngày tháng, niên hiệu
Datum /[’da-.tum], das; -s, Daten/
ngày; ngày tháng (Zeitangabe, Tagesangabe);
: das heutige Datum ist der 2
Tag m und Monat m, Datum n; Zeit f; dề (viết) ngày tháng lùi lại vordatieren vt