TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

successive

nối tiếp nhau

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

/səkˈses.ɪv/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

kế tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuần tự

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

liên tục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

successive

successive

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

successive

sukzessiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fortlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufeinanderfolgend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Clouds overhead come together, move apart, come together again with the pace of successive exhales and inhales.

Trên bầu trời những áng mây tụ lại, dạt ra rồi tụ lại theo nhịp thở của người.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufeinanderfolgend

successive

Từ điển tổng quát Anh-Việt

successive

/səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau

Successive

Nối tiếp nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

successive

nối tiếp nhau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

successive

tuần tự, liên tục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sukzessiv /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] successive

[VI] kế tiếp, liên tiếp

fortlaufend /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] successive

[VI] kế tiếp, liên tiếp

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

successive

/səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau

Successive

Nối tiếp nhau