TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối tiếp nhau

Nối tiếp nhau

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

/səkˈses.ɪv/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

nối tiếp nhau

Successive

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 in-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 successive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

succession

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nối tiếp nhau

Abfolge

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

IW wird nicht addiert, da er in Reihe mit IV liegt.

IW không được cộng vì IW và IV mắc nối tiếp nhau.

Sie wird durch 4 nacheinander ablaufende Förderphasen bestimmt:

Bốn giai đoạn phân phối nhiên liệu nối tiếp nhau xác định sự hoạt động của hệ thống:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf einen Baustein des einen Monomers folgt jeweils das andere Monomer.

Từng đơn vị monomer xếp nối tiếp nhau.

Die Formen bestehen dabei aus mehrerennacheinander schließenden Segmenten.

Khuônthổi được chế tạo từ những phân đoạn nối tiếp nhau.

Zum Plastifizieren setzt man fast immer mehrere Systeme hintereinander ein.

Để dẻo hóa nguyênliệu, nhiều hệ thống gần như luôn được bố trí nối tiếp nhau.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Abfolge

[EN] succession

[VI] nối tiếp nhau

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Successive

Nối tiếp nhau

successive

/səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

successive

nối tiếp nhau

 in-line, successive /xây dựng/

nối tiếp nhau

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Successive

Nối tiếp nhau

successive

/səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau