TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dồn dập

dồn dập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liên tiếp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túi bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ dồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra liên tục trong khoảng thời gian ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tói tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm đìa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dồn dập

 intensive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consecutively

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

dồn dập

hageldicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ununterbrochen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ständig aufeinanderfolgend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammeiidrängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Auspuffgeräusch entsteht durch den pulsierenden Gasausstoß aus den Zylindern.

Tiếng ồn khí thải sinh ra do sự phát thải khí dồn dập từ những xi lanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie stürmten mit Fragen auf die Mutter ein

bọn trẻ đặt câu hỏi tới tấp với mẹ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hageldicht /adv/

rất nhiều, liên tiếp, dồn dập, tói tấp, túi bụi, ròng ròng, đầm đìa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsturmen /(sw. V.; ist)/

đổ dồn; dồn dập;

bọn trẻ đặt câu hỏi tới tấp với mẹ. : sie stürmten mit Fragen auf die Mutter ein

zusammeiidrängen /(sw. V.; hat)/

dồn dập; xảy ra liên tục trong khoảng thời gian ngắn;

hageldicht /(Adj.) (selten)/

rất nhiều; liên tiếp; dồn dập; tới tấp; túi bụi;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

consecutively

Liên tiếp, dồn dập

Từ điển tiếng việt

dồn dập

- t. Liên tiếp rất nhiều lần trong thời gian tương đối ngắn. Hơi thở dồn dập. Công việc dồn dập.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intensive

dồn dập

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dồn dập

ununterbrochen (a), ständig aufeinanderfolgend (a)