TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túi bụi

túi bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tới tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tói tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm đìa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

túi bụi

dust bag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dust pocker

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

túi bụi

hageldicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staubfangbeutel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durcheinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alles möglich.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hageldicht /adv/

rất nhiều, liên tiếp, dồn dập, tói tấp, túi bụi, ròng ròng, đầm đìa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hageldicht /(Adj.) (selten)/

rất nhiều; liên tiếp; dồn dập; tới tấp; túi bụi;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dust pocker

túi bụi, thùng bụi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

túi bụi

durcheinander (adv); alles möglich.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staubfangbeutel /m/KTA_TOÀN/

[EN] dust bag

[VI] túi bụi (máy hút bụi)