durcheinander /(Adv.)/
lung tung;
lộn xộn;
rối tung (völlig ungeordnet);
Durcheinander /das; -s/
sự lộn xộn;
sự rối loạn;
sự để lung tung (Unordnung);
Durcheinander /das; -s/
sự rối trí;
tình huống gây hoảng sợ khiến người ta chạy lung tung (Wirrwarr);
durcheinander /re.den (sw. V.; hat)/
cùng nói một Ịượt chẳng ai nghe ai;
nói lộn xộn 1;