Việt
rất nhiều
liên tiếp
dồn dập
túi bụi
tói tấp
ròng ròng
đầm đìa.
tới tấp
Đức
hageldicht
hageldicht /(Adj.) (selten)/
rất nhiều; liên tiếp; dồn dập; tới tấp; túi bụi;
hageldicht /adv/
rất nhiều, liên tiếp, dồn dập, tói tấp, túi bụi, ròng ròng, đầm đìa.