TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ròng ròng

ròng ròng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túi bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm đìa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ròng ròng

fließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

strömen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unaufhörlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ohne Unterlaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unausgesetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hageldicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hageldicht /adv/

rất nhiều, liên tiếp, dồn dập, tói tấp, túi bụi, ròng ròng, đầm đìa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ròng ròng

1) fließen vi, strömen (a);

2) unaufhörlich (a), ohne Unterlaß, unausgesetzt (a); nước mắt chảy ròng ròng die Tränen fließen unaufhörlich.