TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unausgesetzt

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gián đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unausgesetzt

unausgesetzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unausgesetzt /(Adj.)/

liên tục; liên tiếp; liên miên; không gián đoạn (ständig, pau senlos, unaufhörlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unausgesetzt /(unausgesetzt) a/

(unausgesetzt) liên tục, liên tiếp, không gián đoạn.