Việt
xông vào
nhảy xổ vào
lăn xả vào
nhảy bổ vào
đổ dồn
dồn dập
Đức
einsturmen
einstürmen
mit Fragen einstürmen
hỏi.
sie stürmten mit Fragen auf die Mutter ein
bọn trẻ đặt câu hỏi tới tấp với mẹ.
einstürmen /vi (auf A)/
vi (auf A) xông vào, nhảy xổ vào, lăn xả vào, nhảy bổ vào; i -n mit Fragen einstürmen hỏi.
einsturmen /(sw. V.; ist)/
xông vào; nhảy xổ vào; lăn xả vào; nhảy bổ vào;
đổ dồn; dồn dập;
sie stürmten mit Fragen auf die Mutter ein : bọn trẻ đặt câu hỏi tới tấp với mẹ.