TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổ dồn

đổ dồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút cơn mưa đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút xuống như mừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đổ dồn

einsturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kieseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie stürmten mit Fragen auf die Mutter ein

bọn trẻ đặt câu hỏi tới tấp với mẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsturmen /(sw. V.; ist)/

đổ dồn; dồn dập;

bọn trẻ đặt câu hỏi tới tấp với mẹ. : sie stürmten mit Fragen auf die Mutter ein

kieseln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

trút cơn mưa đá; đổ dồn; trút xuống như mừa (hageln);