Việt
đổ dồn
dồn dập
trút cơn mưa đá
trút xuống như mừa
Đức
einsturmen
kieseln
sie stürmten mit Fragen auf die Mutter ein
bọn trẻ đặt câu hỏi tới tấp với mẹ.
einsturmen /(sw. V.; ist)/
đổ dồn; dồn dập;
bọn trẻ đặt câu hỏi tới tấp với mẹ. : sie stürmten mit Fragen auf die Mutter ein
kieseln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
trút cơn mưa đá; đổ dồn; trút xuống như mừa (hageln);