TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liền nhau

liền nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liền nhau

 coherency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liền nhau

folgernd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Sägeblatt besteht aus vielen hintereinanderliegenden meißelartigen Schneiden, die nacheinander zum Eingriff kommen und kleine Späne abtrennen.

Lưỡi cưa gồm nhiều lưỡi cắt tương tự lưỡi đục nằm liền nhau, từng lưỡi cắt nối tiếp nhau và tách rời những phoi nhỏ ra.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese etwa 20 000 Ribosomen liegen einzeln in der Zelle oder zusammengelagert als so genannte Polysomen.

Khoảng 20.000 ribosome nằm rải rác hay liền nhau thành Polysome.

Die den Proteinen zugrunde liegende Aminosäurekette wird als Primärstruktur bezeichnet.

Protein do amino acid nối liền nhau tạo thành chuỗi được gọi là protein cơ cấu bậc một.

In den Proteinen sind die Aminosäuren oft zu Hunderten perlschnurartig zu einem Riesenmolekül aneinandergereiht.

Trong protein là hàng trăm amino acid nối liền nhau như một dây chuỗi thành một đại phân tử.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einfache durchgezogene Linie.

Đơn giản là tuyến đường liền nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

folgernd /(Adj.) (Sprachw. selten)/

liên tục; liên tiếp; liền nhau (konsekutiv);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherency

liền nhau