Việt
liên tục
thường xuyên
kéo dài
1 a không ngừng
liên tiép
dài hạn
lâu dài
trường kì
lâu
không ngừng
liên tiếp
lặp đi lặp lại
Anh
perpetual
Đức
fortwährend
Untervulkanisation: Der Vernetzungsgradnimmt fortwährend zu, das Optimum derVulkanisation ist jedoch noch nicht erreicht.
(C) Lưu hóa thấp: Độ kết mạng gia tăng, tuy nhiên chưa đạt được lưu hóa tối ưu.
fortwährend /(Adj.)/
không ngừng; liên tục; liên tiếp; thường xuyên; kéo dài; lặp đi lặp lại (immer wieder);
1 a không ngừng, liên tục, liên tiép, thường xuyên, kéo dài, dài hạn, lâu dài, trường kì, lâu; II adv [một cách] liên tục, liên tiếp, thường xuyên.