TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serial

tuần tự

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng loạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối tập

 
Tự điển Dầu Khí

liên tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuỗi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

loạt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theo từng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từng dãy liên tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

serial

serial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 successive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

serial

seriell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Serien-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Reihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hintereinandergeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

serienmäßig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

serial

en serie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en série

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial

hàng loạt

serial, successive

theo từng hàng, từng dãy liên tiếp

serial, series

theo loạt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

serial /IT-TECH/

[DE] serienmäßig

[EN] serial

[FR] en serie

serial /IT-TECH/

[DE] seriell

[EN] serial

[FR] en série

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

serial

liên tục, tuần tự, nối tiếp

Từ điển toán học Anh-Việt

serial

(theo) chuỗi, loạt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

seriell

serial

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seriell /adj/M_TÍNH, IN/

[EN] serial

[VI] tuần tự, nối tiếp

seriell /adj/Đ_KHIỂN, V_THÔNG/

[EN] serial

[VI] tuần tự, nối tiếp

Serien- /pref/V_THÔNG/

[EN] serial

[VI] nối tiếp

in Reihe /adj/M_TÍNH/

[EN] serial

[VI] nối tiếp, tuần tự

hintereinandergeschaltet /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] serial

[VI] nối tiếp, liên tiếp, tuần tự

Tự điển Dầu Khí

serial

['siəriəl]

o   nối tập, tuần tự

Cách truyền số liệu từng bít một mỗi lần qua dây đơn. Truyền nối tiếp là cách nối máy tính với terminal.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

serial

nổitiẽp Tính từ chỉ 8ự xử lý bên trong các đô’ liệu theo cách tuần tự. Đối với chuyền dữ liệu, truyền nối tiếp là gửi thông tin mối lần một bit qtia một đườngdây, như qua cồng nổi tiếp. Trong những khía cạnh tính toán khác, truy nhập nối tiếp (ho$c tuần tự) chi sự tìm thông ttn dựa tnln vỉ trí mục CUỐI cùng đỗ tìm được; máy tính nối tiếp là máy tính với một much số học - logic duy nhất; cộng nổi tiếp là cộng từng chữ số một thuộc loại, con người thường thực biện (ngược với cộng song sọng, trong dó tất cả các chữ sộ được bồ sung vào đồng thời).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

serial

hàng loạt