TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có trình tự

có trình tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

liên tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

có trình tự

 successive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

successiontrình tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kế tiếp succesivekế

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

successiontrình tự,sự kế tiếp succesivekế

tiếp, liên tiếp; có trình tự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 successive /toán & tin/

có trình tự

 successive

có trình tự