Việt
hệ qủa
liên tục.
liên tục
liên tiếp
tiếp liền nhau
chỉ hệ quả
chỉ hậu quả
do kết quả
Đức
konsekutiv
konsekutiv /[konzeku'ti:f] (Adj.)/
(Fachspr ) liên tục; liên tiếp; tiếp liền nhau;
(Sprachw ) chỉ hệ quả; chỉ hậu quả; do kết quả (của );
konsekutiv /(konsekutiv) a (văn phạm)/
(konsekutiv) hệ qủa, liên tục.