Việt
phản ứng dây chuyền
điện kháng
liên tiếp
Anh
chain reaction
transfer reaction
breeding reaction
Đức
Kettenreaktion
Transferreaktion
rauchenreaktion
Reaktanz
Pháp
réaction en chaîne
kapazitive Reaktanz
dung kháng.
phản ứng dây chuyền, liên tiếp
Kettenreaktion /die/
(Physik, Chemie) phản ứng dây chuyền;
rauchenreaktion /í =, -en (vật lí)/
phản ứng dây chuyền; *-
Reaktanz /í =, -en/
1. phản ứng dây chuyền; 2. (điện) điện kháng; kapazitive Reaktanz dung kháng.
breeding reaction, chain reaction
Transferreaktion /f/KTH_NHÂN/
[EN] transfer reaction
[VI] phản ứng dây chuyền
Kettenreaktion /f/KTH_NHÂN, CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] chain reaction
phản ứng dây chuyền /n/PHYSICS/
[DE] Kettenreaktion
[VI] (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền
[FR] réaction en chaîne