TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kettenreaktion

phản ứng dây chuyền

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ứng chuyền

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

vụ nổ dây chuyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiện diễn ra dây chuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kettenreaktion

chain reaction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sequential reaction/ chain reaction

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

chain explosion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nuclear chain reaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kettenreaktion

Kettenreaktion

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sequentielle Reaktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kernkettenreaktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nukleare Kettenreaktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kettenreaktion

réaction en chaîne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réaction nucléaire en chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kettenreaktion /die/

(Physik, Chemie) phản ứng dây chuyền;

Kettenreaktion /die/

sự kiện diễn ra dây chuyền;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kettenreaktion /IT-TECH,INDUSTRY/

[DE] Kettenreaktion

[EN] chain reaction

[FR] réaction en chaîne

Kernkettenreaktion,Kettenreaktion,nukleare Kettenreaktion /ENERGY-ELEC/

[DE] Kernkettenreaktion; Kettenreaktion; nukleare Kettenreaktion

[EN] chain reaction; nuclear chain reaction

[FR] réaction en chaîne; réaction nucléaire en chaîne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kettenreaktion /f/KTH_NHÂN, CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] chain reaction

[VI] phản ứng dây chuyền

Kettenreaktion /f/VLB_XẠ/

[EN] chain explosion

[VI] vụ nổ dây chuyền

Từ điển Polymer Anh-Đức

chain reaction

Kettenreaktion

sequential reaction/ chain reaction

sequentielle Reaktion, Kettenreaktion

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kettenreaktion

[DE] Kettenreaktion

[EN] Chain reaction

[VI] phản ứng chuyền

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

chain reaction

[DE] Kettenreaktion

[VI] (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền

[FR] réaction en chaîne