TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chain reaction

phản ứng dây chuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản ứng chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chain reaction

 breeding reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 longitudinal flow reactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breeding reaction, chain reaction

phản ứng dây chuyền

 chain reaction, longitudinal flow reactor /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

phản ứng chuỗi

Một hệ thống phản ứng hóa học chuỗi giả định, hoạt động với vận tốc cao trong đó xảy ra phản ứng giữa chất phản ứng và sản phẩm.

A theoretical reactor system, usually tubular, operating at high flow velocity in which there is little back mixing of reactants and products along the reactor length.