TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế vị

kế vị

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nổi ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kế nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế thừa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế tiếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên tiếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kế vị

to succeed to a position

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

succession

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kế vị

Thronfolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

succession

Kế nhiệm, kế vị, kế thừa, kế tiếp, liên tiếp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thronfolge /f =, -n/

sự] nổi ngôi, kế vị;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kế vị

to succeed to a position

Từ điển tiếng việt

kế vị

- đg. Nối ngôi vua.