Việt
kế vị
nổi ngôi
Kế nhiệm
kế thừa
kế tiếp
liên tiếp
Anh
to succeed to a position
succession
Đức
Thronfolge
Kế nhiệm, kế vị, kế thừa, kế tiếp, liên tiếp
Thronfolge /f =, -n/
sự] nổi ngôi, kế vị;
- đg. Nối ngôi vua.