TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uferlos

vô biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bò bển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng xuyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bờ bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uferlos

uferlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ins Uferlose gehen

không đi đến đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uferlos /(Adj.; -er, -este) (emotional)/

không bờ bến; vô biên; vô hạn (fruchtlos, gren zenlos);

ins Uferlose gehen : không đi đến đâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uferlos /a/

1. không bò bển, vô biên, vô hạn; 2.không ngót, không ngừng, không dứt, thưởng xuyên.