Việt
vô biên
vô hạn
không bò bển
không ngót
không ngừng
không dứt
thưởng xuyên.
không bờ bến
Đức
uferlos
ins Uferlose gehen
không đi đến đâu.
uferlos /(Adj.; -er, -este) (emotional)/
không bờ bến; vô biên; vô hạn (fruchtlos, gren zenlos);
ins Uferlose gehen : không đi đến đâu.
uferlos /a/
1. không bò bển, vô biên, vô hạn; 2.không ngót, không ngừng, không dứt, thưởng xuyên.