Việt
cô định
không thay đổi
bất biến
ám ảnh
nhanh nhẹn
tháo vát
linh lợi
linh hoạt
hoạt bát.
Đức
Fixheit
Fixheit /ỉ =/
ỉ = 1. [sự] cô định, không thay đổi, bất biến, ám ảnh; 2. [sự, tính] nhanh nhẹn, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, hoạt bát.