unsterblich /I a/
bất diệt, bất tử, bất hủ; II adv rất, quá, vô cùng, qúa chừng.
Unsterblichkeit /f =/
sự] bất diệt, bất tử, bất hủ.
unvenvelklich /a/
bất diệt, bắt hủ, bất tủ, muôn thuỏ, đòi đòi.
unwelkbar /a/
bất diệt, bắt hủ, bắt tử, muôn thuỏ, đời đỏi.
überzeitlich /a/
đòi đòi, mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt, vĩnh cửu, muôn đời.