TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất hủ

bất hủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bất tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Không thể hư nát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể mua chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bất hủ

immortal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incorruptibility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bất hủ

unsterblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvergänglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unvergessen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsterbliche Werke der Literatur

những tác phẩm văn chương bất hủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsterblich /I a/

bất diệt, bất tử, bất hủ; II adv rất, quá, vô cùng, qúa chừng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immortal

Bất tử, bất diệt, bất hủ

incorruptibility

Không thể hư nát (biến chất), bất hủ, không thể mua chuộc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsterblich /(Adj.)/

bất hủ;

những tác phẩm văn chương bất hủ. : unsterbliche Werke der Literatur

Từ điển tiếng việt

bất hủ

- tt. (H. hủ: mục nát) Không bao giờ mất đi; Có giá trị mãi mãi: Bình Ngô đại cáo là khúc ca hùng tráng bất hủ của dân tộc ta (PhVĐồng).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất hủ

unsterblich (a), unvergänglich (a), unvergessen (a); sự bất hủ Unsterblichkeit f