Việt
bất tử
bất diệt
sông mãi
không thay đểi
không phai tàn
luôn luôn
thưỏng xuyên
không ngùng
không dứt
vô cùng tận.
Đức
unverganglich
unvergänglich
unvergänglich /(unvergänglich) a/
(unvergänglich) a luôn luôn, thưỏng xuyên, không ngùng, không dứt, vô cùng tận.
unverganglich /(Adj.)/
bất tử; bất diệt; sông mãi; không thay đểi; không phai tàn;