Việt
bất hủ
Bất tử
bất diệt
Không thể hư nát
không thể mua chuộc
Anh
immortal
incorruptibility
Đức
unsterblich
unvergänglich
unvergessen
unsterbliche Werke der Literatur
những tác phẩm văn chương bất hủ.
unsterblich /I a/
bất diệt, bất tử, bất hủ; II adv rất, quá, vô cùng, qúa chừng.
Bất tử, bất diệt, bất hủ
Không thể hư nát (biến chất), bất hủ, không thể mua chuộc
unsterblich /(Adj.)/
bất hủ;
những tác phẩm văn chương bất hủ. : unsterbliche Werke der Literatur
- tt. (H. hủ: mục nát) Không bao giờ mất đi; Có giá trị mãi mãi: Bình Ngô đại cáo là khúc ca hùng tráng bất hủ của dân tộc ta (PhVĐồng).
unsterblich (a), unvergänglich (a), unvergessen (a); sự bất hủ Unsterblichkeit f