fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
thường xuyên;
thường trực;
Cữ định;
liên tục;
bất biến;
không đổi;
thường lệ;
thường ngày (ständig, geregelt, gleich bleibend, konstant);
mộ t chỗ ở cố định : einen festen Wohnsitz cửa hàng có nhiều khách quen : das Geschäft hat viele feste Kunden quyển sách này có một vị trí vững chắc (thuộc vào số những tác phẩm có giá trị) trong nền văn học hiện đại. : dieses Buch hat einen festen Platz in der modernen Literatur