TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cữ định

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cữ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cữ định

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen festen Wohnsitz

mộ t chỗ ở cố định

das Geschäft hat viele feste Kunden

cửa hàng có nhiều khách quen

dieses Buch hat einen festen Platz in der modernen Literatur

quyển sách này có một vị trí vững chắc (thuộc vào số những tác phẩm có giá trị) trong nền văn học hiện đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/

thường xuyên; thường trực; Cữ định; liên tục; bất biến; không đổi; thường lệ; thường ngày (ständig, geregelt, gleich bleibend, konstant);

mộ t chỗ ở cố định : einen festen Wohnsitz cửa hàng có nhiều khách quen : das Geschäft hat viele feste Kunden quyển sách này có một vị trí vững chắc (thuộc vào số những tác phẩm có giá trị) trong nền văn học hiện đại. : dieses Buch hat einen festen Platz in der modernen Literatur