TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thay dổi

không thay dổi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bất di bất dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể bién đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không thay dổi

Invariant

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

không thay dổi

Invariant

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

unveränderlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immutabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unveränderlich /a/

1. không thay dổi, bất di bất dịch, cố định; 2. (văn phạm) không thay đổi.

immutabel /a/

không thay dổi, không biến đổi, không thể thay đổi, không thể bién đổi.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bất biến,không thay dổi

[DE] Invariant

[EN] Invariant

[VI] bất biến, không thay dổi