Việt
không thay dổi
bất biến
bất di bất dịch
cố định
không thay đổi.
không biến đổi
không thể thay đổi
không thể bién đổi.
Anh
Invariant
Đức
unveränderlich
immutabel
unveränderlich /a/
1. không thay dổi, bất di bất dịch, cố định; 2. (văn phạm) không thay đổi.
immutabel /a/
không thay dổi, không biến đổi, không thể thay đổi, không thể bién đổi.
bất biến,không thay dổi
[DE] Invariant
[EN] Invariant
[VI] bất biến, không thay dổi