Việt
bất biến
lượng bất biến
không thay dổi
kiểu bất biến
Anh
Invariant
Đức
Invariante
invariant
invariant /adj/HÌNH/
[EN] invariant
[VI] bất biến
Invariante /f/HÌNH/
[VI] lượng bất biến
lượng bất biến, kiểu bất biến
[DE] Invariant
[EN] Invariant
[VI] bất biến, không thay dổi