TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng bất biến

lượng bất biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu bất biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng bất biến

invariant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 invariant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng bất biến

Invariante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

invariant

lượng bất biến, kiểu bất biến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Invariante /die; -, -n/

lượng bất biến;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invariant

lượng bất biến

invariant

lượng bất biến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Invariante /f/HÌNH/

[EN] invariant

[VI] lượng bất biến