TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất di bất dịch

bất di bất dịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô' định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lay chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khõng thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nao núng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát biển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bất di bất dịch

unveränderlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unwandelbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unabänderlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unabanderlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverruckbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stetigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unveränderlich /a/

1. không thay dổi, bất di bất dịch, cố định; 2. (văn phạm) không thay đổi.

unwandelbar /a/

trung thành, thủy chung, không thay đổi, bất di bất dịch, bát biển.

Stetigkeit /f =/

1. [tính, độ] vững chắc, vững chãi, vững vàng, bền vững, ổn định, không thay đổi, bất di bất dịch, có định, kiên định; 2. (toán) tính liên tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabanderlich /[un|ap|'£ndarlix] (Adj.)/

không thay đổi; bất di bất dịch; cô' định;

unverruckbar /(Adj.)/

không lay chuyển; khõng thay đổi; bất di bất dịch; cố định;

unwandelbar /(Adj.) (geh.)/

trung thành; thủy chung; không thay đổi; không nao núng; không dao động; bất di bất dịch;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất di bất dịch

unveränderlich (a), unabänderlich (a), ständig (a); tính bất di bất dịch Unveränderlichkeitf,