Việt
không thay đổi
bất di bất dịch
cô' định
bắt di bất dịch
cổ định.
Đức
unabanderlich
unabänderlich
unabänderlich /a/
không thay đổi, bắt di bất dịch, cổ định.
unabanderlich /[un|ap|'£ndarlix] (Adj.)/
không thay đổi; bất di bất dịch; cô' định;