Việt
không thay dổi
bất di bất dịch
cố định
không thay đổi.
Anh
stable
Đức
unveränderlich
Pháp
immuable
unveränderlich /a/
1. không thay dổi, bất di bất dịch, cố định; 2. (văn phạm) không thay đổi.