TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

immuable

unveränderlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

immuable

immuable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La loi immuable de la pesanteur

Luật bất biến của trọng lực.

Volonté, conviction immuable

Ý chí vững vàng, niềm tin không dổi thay.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

immuable

immuable

unveränderlich

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

immuable

immuable [immqabl] adj. 1. Không thay đổi, bất biến, bất di bất dịch. La loi immuable de la pesanteur: Luật bất biến của trọng lực. 2. Bóng Vững vàng, không đổi: Volonté, conviction immuable: Ý chí vững vàng, niềm tin không dổi thay.