TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unverruckbar

không lay chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khõng thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất di bất dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
unverrückbar

không lay chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát di bất dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

unverruckbar

unverruckbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
unverrückbar

unverrückbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverrückbar /a/

không lay chuyển, không thay đổi, bát di bất dịch, có định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverruckbar /(Adj.)/

không lay chuyển; khõng thay đổi; bất di bất dịch; cố định;