Việt
bất biến
tính không đổi
ổn định
Kiên tâm
tánh cương nghị.
Anh
constancy
frequency
Đức
Gesellschaftsstetigkeit
Präsenz
Pháp
présence
constancy,frequency /SCIENCE/
[DE] Gesellschaftsstetigkeit; Präsenz
[EN] constancy; frequency
[FR] présence
Constancy
Bất biến, tánh cương nghị.
tính không đổi; (tính; độ) ổn định