TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konstant

hằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

konstant

stable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

constant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

konstant

konstant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fest

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

permanent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

konstant

constant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

continuel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

invariable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

permanent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der eingesteuerte Bremsdruck bleibt konstant.

Áp suất phanh đã được điều chỉnh được giữ không đổi.

Der Bremsdruck HL bleibt konstant.

Áp suất phanh phía sau bên trái được duy trì.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Über die Nennweite relativ konstant.

Tương đối không thay đổi theo đường kính danh định

Über die Nennweite etwa konstant.

Không thay đổi mấy theo đường kính danh định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

konstant

Hằng số

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

konstant

constant

konstant

konstant

continuel

konstant

konstant

invariable

konstant

fest,konstant,permanent

permanent

fest, konstant, permanent

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konstant /a/

1. (toán) biến, không thay đổi; 2. (kinh té) ổn định, bất biến; konstant es Kapital tư bản bất biến.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konstant /adj/IN, ĐIỆN, FOTO, VTHK, TOÁN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] constant

[VI] hằng, không đổi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

konstant

stable