Việt
ổn định
Vững
vững chắc
đều đặn
lunét d&
vừng chắc
điều hoà
vững vàng
đều đều
Đều
không đổi
bền vững
Anh
steady
sturdy
continual
constant
back rest
back stay
stay
steady rest
work steady
Đức
beständig
stetig
Brille
Lünette
Setzstock
Pháp
régulièrement
lunette
The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.
Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.
back rest,back stay,stay,steady,steady rest,work steady /ENG-MECHANICAL/
[DE] Brille; Lünette; Setzstock
[EN] back rest; back stay; stay; steady; steady rest; work steady
[FR] lunette
steady,continual,constant
[DE] stetig
[EN] steady, continual, constant
[FR] régulièrement
[VI] đều đặn
ổn định, vững
steady, sturdy
không đổi, ổn định
Steady
Vững, vững chắc, vững vàng, đều đặn, đều đều
điều hoà (dòng chảy)
o ổn định
lunét d& , vừng chắc