Lünette /f/CNSX/
[EN] back rest, boring-bar steady bracket, lathe steady, steady rest
[VI] giá đỡ di dộng, lunet di động, giá máy tiện
Lünette /f/CT_MÁY/
[EN] back rest, back stay, center rest (Mỹ), centre rest (Anh)
[VI] giá đỡ di động, giá đỡ tâm, giá đỡ sau