TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

régulièrement

đều đặn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

régulièrement

steady

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

continual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

constant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

régulièrement

stetig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

régulièrement

régulièrement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

régulièrement

[DE] stetig

[EN] steady, continual, constant

[FR] régulièrement

[VI] đều đặn

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

régulièrement

régulièrement [RegyljeRmô] adv. Một cách họp thúc, một cách đều đặn, một cách bình thuòng.