Việt
đều đặn
Anh
steady
continual
constant
Đức
stetig
Pháp
régulièrement
[DE] stetig
[EN] steady, continual, constant
[FR] régulièrement
[VI] đều đặn
régulièrement [RegyljeRmô] adv. Một cách họp thúc, một cách đều đặn, một cách bình thuòng.