TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resistent

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức đề kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

resistent

resistant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

resistent

resistent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

beständig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die wichtigsten Vertreter dieser probiotischen Kulturen gehören zu den Milchsäurebakterien und sind weitgehend resistent gegen Magen- und Gallensäuren, weshalb sie den Darm in ausreichender Menge lebend erreichen.

Đại diện của các loại vi sinh vật probiotic bao gồm các vi khuẩn lactic acid. Vi khuẩn này chịu đựng được acid có trong bao tử và mật, do đó chúng có thể sống còn và đến ruột với một số lượng lớn.

Wird dem Nährmedium, auf dem die Bakterienzellen nach der Transformation wachsen sollen, dieses Antibiotikum zugegeben, wachsen nur die Zellen, die den Vektor aufgenommen haben und damit resistent gegen das entsprechende Antibiotikum sind.

Nếu cho vào môi trường, mà nơi đó các tế bào vi khuẩn sau khi chuyển nạp, loại kháng sinh này thì chỉ có các tế bào đã nhận được vector mới có thể tồn tại và chống lại thuốc kháng sinh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

resistant

beständig, resistent

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resistent /[rezis'tent] (Adj.; -er, -este) (Biol., Med.)/

bền; vững; trơ; có sức đề kháng; có khả năng chịu đựng;