TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng chịu đựng

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức đề kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có khả năng chịu đựng

resistent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Fall der Sterilisation mit feuchter Hitze bzw. Dampfdrucksterilisation im Autoklaven oder Bioreaktor nimmt man zur Validierung des Verfahrens als Referenzorganismus das extrem widerstandsfähige Bakterium Geobacillus stearothermophilus.

Trong trường hợp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm hoặc áp suất hơi trong nồi hấp hoặc lò phản ứng sinh học và để đánh giá phương pháp người ta dùng vi khuẩn có khả năng chịu đựng Geobacillus stearothermophilus như một sinh vật tham khảo.

Faserartige Proteine: Sie sind als Struktur- und Gerüstsubstanzen besonders widerstandsfähig und bilden die Grundstrukturen von Muskel- und Bindegewebe, Haut, Haaren, Nägeln, Federn, Knorpel, Sehnen oder auch Seide.

protein dạng sợi: Chúng là chất cơ bản để xây dựng khung và cơ cấu chất nền, đặc biệt có khả năng chịu đựng và tạo thành cơ cấu cơ bản của mô bắp thịt, mô liên kết, da, tóc, móng tay, lông, sụn, dây chằng hay tơ tằm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resistent /[rezis'tent] (Adj.; -er, -este) (Biol., Med.)/

bền; vững; trơ; có sức đề kháng; có khả năng chịu đựng;