Việt
chịu nén
Anh
compression-proof
resistant
air-tight
resistant to pressure
Đức
druckfest
Pháp
résistant à la pression
Die im Kurbelgehäuse liegende Kurbelkammer muss nach außen druckfest abgedichtet und engräumig ausgeführt werden, damit der notwendige Vorverdichtungsdruck zustande kommt.
Hộp trục khuỷu (Các te) Buồng trục khuỷu nằm trong hộp trục khuỷu phải kín để chịu được áp suất cao và phải được thiết kế nhỏ gọn để tạo được áp suất nén trước cần thiết.
Sie müssen besonders verwindungssteif und druckfest sein.
Chúng phải đặc biệt vững vàng để chịu áp lực và chịu xoắn.
druckfest /ENG-ELECTRICAL/
[DE] druckfest
[EN] air-tight; resistant to pressure
[FR] résistant à la pression
druckfest /adj/KTV_LIỆU/
[EN] compression-proof
[VI] chịu nén