TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu nén

Chịu nén

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nén được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chịu nén

Compressive strength

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 compressible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression-proof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chịu nén

druckfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

druckbeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kompressibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

chịu nén

Résistance à la compression

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Düse (gedruckt)

Vòi phun (chịu nén)

Gleichförmige Kolbengeschwindigkeiten sind wegen der Kompressibilität der Luft nicht möglich.

Không thể đạt được tốc độ đều của piston vì khả năng chịu nén của không khí.

Die Schweißung ist als gut zu bezeichnen, wenn man links und rechts der Schweißnaht eine 3 mm breite Stauchzone erkennt.

Mối hàn được xem là tốt nếu bên trái và bên phải mối hàn có được vùng chịu nén chồnrộng 3 mm.

Mit Hilfe des Speichers lassen sich Verzögerungszeiten von einigen Minuten halten, wobei sich aber durch die Kompressibilität der Druckluft und deren Druckschwankungen Abweichungen von der eingestellten Verzögerungszeit ergeben.

Ở thiết bị lưu trữ do tính chịu nén và sự dao động của khí sự chênh lệch sẽ.sinh ra thời gian trể chừng vài phút.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kompressionsmodul

Modul chịu nén

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompressibel /(Adj.) (Physik)/

(khí) nén được; chịu nén;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

druckfest /adj/KTV_LIỆU/

[EN] compression-proof

[VI] chịu nén

druckbeständig /adj/KTV_LIỆU/

[EN] compression-proof

[VI] chịu nén, chịu ép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressible

chịu nén

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Chịu nén

[EN] Compressive strength

[VI] Chịu nén [độ bền; cường độ]

[FR] Résistance à la compression

[VI] ứng suất nén lớn nhất của vật liệu chịu trước khi bị phá hoại.