TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nén được

nén được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chịu nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nén đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nén được

coercible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 coercible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compressible

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nén được

kompressibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdichtbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Außerdem muss der Filterkuchen näherungsweise inkompressibel sein.

Ngoài ra bã lọc phải hầu như không nén được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bypassklappe Verdichter ist geschlossen.

Nắp vòng của bộ phận nén được đóng.

Warum werden Ladeluftkühler verwendet?

Tại sao bộ làm mát khí nén được sử dụng?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

geregelte Druckluft

Khí nén được điều chỉnh

Druckluftmotoren finden in vielen Bereichen der Technik Anwendung.

Động cơ khí nén được dùng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompressibel /(Adj.) (Physik)/

(khí) nén được; chịu nén;

verdichtbar /(Adj.) (Fachspr.)/

nén được; có thể nén đặc (kompressibel);

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coercible

nén được, ép được

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coercible

nén được, ép được

Từ điển toán học Anh-Việt

compressible

nén được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coercible, compressible

nén được