Từ điển KHCN Đức Anh Việt
verdichtbar /adj/CNSX/
[EN] rammable
[VI] ép được, lèn được
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
coercible
nén được, ép được
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
coercible
nén được, ép được
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coercible, rammable
ép được