TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép được

ép được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nén được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lèn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ép được

coercible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 coercible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rammable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rammable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ép được

verdichtbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Einsatz der Presse unterscheidet man in:

Máy ép được phân biệt theo chức năng:

Die Formmasse, wird anschließend über ein Förderband, an ein Walzwerk übergeben.

Sau đó khối nguyên liệu ép được chuyển đến máy cán bằng băng tải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Druckbolzen wird entlastet.

Chốt ép được giảm tải.

Man unterscheidet:

Kết nối ép được phân thành:

Die Druckplatte ist über die Nabe mit der Getriebeantriebswelle verbunden

Đĩa ép được nối với trục sơ cấp hộp số thông qua moayơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdichtbar /adj/CNSX/

[EN] rammable

[VI] ép được, lèn được

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coercible

nén được, ép được

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coercible

nén được, ép được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coercible, rammable

ép được