TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng cách góc

khoảng cách góc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ly giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khoảng cách góc

angular a point to a line of a plane

 
Từ điển toán học Anh-Việt

angular spacing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digression

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khoảng cách góc

Gradeinteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zündabstand g. Er ist der Drehwinkel der Kurbelwelle, der zwischen zwei Zündfunken zurückgelegt wird. Er wird berechnet mithilfe der Formel:

Khoảng cách đánh lửa γ là khoảng cách góc quay trục khuỷu của một động cơ giữa hai lần thực hiện đánh lửa liên tiếp, được tính theo công thức:

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

digression

ly giác, khoảng cách góc ( của hành tinh so với mặt trời )

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gradeinteilung /f/VẼ_KT/

[EN] angular spacing

[VI] khoảng cách góc

Từ điển toán học Anh-Việt

angular a point to a line of a plane

khoảng cách góc