kontrastreich /a/
tương phản, nghịch đổi.
Entgegenstellung /f =, -en/
sự] đổi chiếu, so sánh, đối lập, tương phản; phản đề.
Gegenteil /n -(e)s, -e/
sự] đói lập, tương phản, mâu thuẫn, trái ngược; im Gegenteil ngược lại, trái lại; das Gegenteil ist wahr (ist der Fall) hoàn toàn ngược lại, trái hẳn lại; das Gegenteil behaupten khẳng định ngược lại; ins Gegenteil úmschlagen biến thành điều trái ngược của mình.
gegensätzlich /a/
trái ngược, dổi lập, tương phản, đối kháng, khác biệt.
Ggs.
Gegensatz [sự] đối lập, tương phản, tương khắc, mâu thuần, trái ngược.
Gegenüberstellung /f =, -n/
1. [sự] dổi chiếu, so sánh, đôi lập, tương phản; 2. (luật) sự đối chất; 3. (cò) đấu thủ.
Gegensatz /m -es, -Sätze/
sự] đổi lập, tương phản, mâu thuẫn, trái ngược, đôi kháng, mâu thuẫn đôi kháng; in (im) - zu j-m, zu etw. (D) khác vói ai (cái gì), trái vói ai (cái gì); einen Gegensatz zu j-m, zu etw. (D) bilden đối lập vói, tương phản vdi ai (cái gì); im Gegensatz zu j-m stéhen mâu thuẫn vdi; die Aufhebung des - es thủ tiêu mâu thuẫn.
Gegenstück /n -{e)s, -e/
1. [sự] đối lập, tương phản, tương khắc, mâu thuẫn, trái ngược; 2. sự tương tự, đồng dạng.
konträr /a/
1. đôi diện, ỏ bên kia, ngược lại; 2. đổi lập, tương phản, tương khắc, trái ngược, khác biệt.