TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đôi diện

nằm về một phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở bên kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ bên kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương phản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đôi diện

jenseitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konträr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der jenseitig e Advokát

luật sư của đói phương; ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jenseitig /a/

1. nằm về một phía, đôi diện, ngược lại; 2. ở bên kia; đói lập, tương phản; der jenseitig e Advokát luật sư của đói phương; ♦ das - e Lében cuộc sông âm cung.

konträr /a/

1. đôi diện, ỏ bên kia, ngược lại; 2. đổi lập, tương phản, tương khắc, trái ngược, khác biệt.