Việt
ở bên kia
nằm về một phía
đôi diện
ngược lại
phía đối diện
ở thế giới bên kia 1
Đức
jenseitig
der jenseitig e Advokát
luật sư của đói phương; ♦
jenseitig /[auch: jen...] (Adj.)/
ở bên kia; phía đối diện;
ở thế giới bên kia (unirdisch) 1;
jenseitig /a/
1. nằm về một phía, đôi diện, ngược lại; 2. ở bên kia; đói lập, tương phản; der jenseitig e Advokát luật sư của đói phương; ♦ das - e Lében cuộc sông âm cung.